
Các Công Cụ Cơ Bản Của PACS Viewer (Phần 2)
Hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh y tế (PACS) ngày càng trở thành xương sống trong quy trình chẩn đoán hình ảnh. Nhưng liệu bạn đã thực sự tận dụng hết các công cụ mà PACS Viewer cung cấp? Đã bao giờ bạn gặp khó khăn trong việc đánh giá tổn thương trên CT/MRI? Bạn có từng mong muốn một phương pháp trực quan hơn để quan sát cấu trúc giải phẫu phức tạp?
Trong VR-PACS, PACS Viewer không chỉ đơn giản là một công cụ hiển thị hình ảnh mà còn cung cấp nhiều tính năng mạnh mẽ giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn. Nếu bạn đã đọc phần trước về các chức năng cơ bản, thì bài viết này sẽ tiếp tục mở rộng danh sách với những công cụ tiên tiến hơn.

1. MIP (Maximum Intensity Projection) – Tăng cường hiển thị các cấu trúc có mật độ cao
MIP là một kỹ thuật hình ảnh giúp làm nổi bật các cấu trúc có mật độ cao trên hình ảnh CT/MRI. Nó hoạt động bằng cách lấy giá trị cường độ cao nhất trong một tập hợp voxel dọc theo đường tia chiếu và tạo ra hình ảnh có độ tương phản rõ ràng.
Ví dụ thực tế:
- Trong chẩn đoán bệnh mạch máu, MIP giúp hiển thị rõ ràng các mạch máu trên hình ảnh CT Angiography (CTA), hỗ trợ phát hiện hẹp động mạch hoặc phình mạch.
- Khi đánh giá tổn thương xương, MIP giúp bác sĩ nhận diện các vi gãy hoặc bất thường trong cấu trúc xương dễ dàng hơn.
Lợi ích:
✔️ Cải thiện khả năng phát hiện tổn thương mạch máu
✔️ Giúp đánh giá chính xác các tổn thương có mật độ cao như xương hoặc sỏi thận
✔️ Hỗ trợ trong lập kế hoạch phẫu thuật
2. MPR (Multi-Planar Reconstruction) – Xây dựng mặt cắt hình ảnh theo nhiều góc độ
MPR giúp tái tạo hình ảnh theo ba mặt phẳng chính:
- Sagittal (dọc đứng) – Giúp nhìn rõ cấu trúc não bộ, tủy sống hoặc các cơ quan dọc theo cơ thể
- Coronal (trán) – Hữu ích trong chẩn đoán tổn thương ở phổi, xoang hoặc xương mặt
- Axial (ngang) – Được sử dụng phổ biến trong CT/MRI để đánh giá các lớp cắt ngang của cơ thể
Ví dụ thực tế:
- Trong chẩn đoán u não, MPR giúp quan sát vị trí và kích thước khối u ở nhiều góc độ khác nhau.
- Trong chẩn đoán chấn thương cột sống, bác sĩ có thể sử dụng MPR để xem xét mức độ tổn thương từ nhiều hướng.
Lợi ích:
✔️ Tối ưu hóa việc phân tích cấu trúc giải phẫu phức tạp
✔️ Hỗ trợ bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tổn thương
✔️ Cải thiện độ chính xác khi lên kế hoạch phẫu thuật
3. 3D Volume Rendering – Xây dựng mô hình 3D chân thực từ dữ liệu hình ảnh y tế
3D Volume Rendering giúp tạo ra hình ảnh ba chiều trực quan từ dữ liệu CT/MRI, cho phép bác sĩ nhìn thấy toàn bộ cấu trúc giải phẫu thay vì chỉ các mặt cắt 2D.
Ví dụ thực tế:
- Khi chuẩn bị phẫu thuật, bác sĩ có thể xoay mô hình 3D để xem chính xác mối quan hệ giữa khối u và các cơ quan lân cận.
- Trong chẩn đoán tổn thương xương, 3D Volume Rendering giúp phát hiện rõ ràng hơn các vi gãy hoặc dị tật.
Lợi ích:
✔️ Cải thiện khả năng hình dung không gian của tổn thương
✔️ Hỗ trợ quá trình tư vấn với bệnh nhân bằng hình ảnh trực quan
✔️ Giúp lập kế hoạch điều trị chính xác hơn
4. Measurement Tools – Công cụ đo lường chính xác
Công cụ đo lường giúp bác sĩ đo khoảng cách, góc, diện tích và ROI (Region of Interest – vùng quan tâm) trên hình ảnh y tế.
Ví dụ thực tế:
- Đo kích thước khối u, giúp theo dõi sự phát triển của bệnh lý.
- Xác định góc vẹo cột sống trong trường hợp bệnh nhân bị vẹo cột sống (scoliosis).
Lợi ích:
✔️ Giúp bác sĩ theo dõi diễn biến bệnh một cách chính xác
✔️ Hỗ trợ lập kế hoạch điều trị dựa trên dữ liệu đo lường chính xác
5. DICOM Metadata Viewer – Quản lý dữ liệu chẩn đoán hiệu quả
DICOM Metadata Viewer cho phép xem thông tin chi tiết của hình ảnh y tế, bao gồm thông tin bệnh nhân, thông số chụp, và lịch sử quét hình ảnh.
Ví dụ thực tế:
- Truy xuất thông tin bệnh nhân và loại hình quét khi so sánh các lần chụp trước và sau điều trị.
- Kiểm tra thông số kỹ thuật của hình ảnh để đảm bảo chất lượng chẩn đoán.
Lợi ích:
✔️ Đảm bảo quản lý dữ liệu y tế chính xác và mạch lạc
✔️ Giúp bác sĩ có đầy đủ thông tin để đưa ra quyết định chẩn đoán
6. Image Overlay & Comparison – So sánh và phân tích hình ảnh chụp theo thời gian
Công cụ này hỗ trợ so sánh hình ảnh giữa các lần chụp hoặc hiển thị nhiều hình ảnh trên cùng một giao diện để đánh giá sự thay đổi của bệnh lý theo thời gian.
Ví dụ thực tế:
- So sánh hình ảnh chụp trước và sau khi điều trị để đánh giá hiệu quả điều trị.
- Đặt chồng hình ảnh PET-CT và MRI để có cái nhìn toàn diện hơn về tổn thương.
Lợi ích:
✔️ Tăng cường độ chính xác trong chẩn đoán và theo dõi bệnh nhân
✔️ Giúp đánh giá hiệu quả của phương pháp điều trị
Suy nghĩ của tôi
Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, VR-PACS đang không ngừng cải tiến các công cụ hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh y tế. Việc tận dụng tối đa các tính năng trong PACS Viewer không chỉ giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn mà còn tối ưu hóa quy trình làm việc. Bạn thường sử dụng công cụ nào nhiều nhất trong quá trình làm việc? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn bên dưới!
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về giải pháp PACS và muốn dùng thử trong 3 tháng, đừng ngần ngại liên hệ với tôi qua các kênh dưới đây:
- Website: https://phanthanh.id.vn / https://plm.id.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/thanh.sysadmin
- LinkedIn: https://www.linkedin.com/in/thanhplm/
- Questions? Call +84 976-099-099 or email: lpthanh.plm@gmail.com

Experienced in Healthcare IT, I specialize in implementing and optimizing PACS, HIS/RIS, and HL7-FHIR interoperability to enhance efficiency and patient care. My expertise includes:
✔ PACS Solutions – Streamlining medical image storage, communication, and integration with HIS/RIS & HL7-FHIR systems – Ensuring seamless data exchange across healthcare systems.
Passionate about digital transformation in healthcare, I help organizations improve connectivity and operations. Let’s connect!
Luu Phan Thanh (Tyler) Solutions Consultant at PACS Ecosystem Mobile +84 976 099 099
Web www.plm.id.vn Email tyler.luu@plm.id.vn / lpthanh.plm@gmail.com